Phiên âm : léi gǔ.
Hán Việt : lôi cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.八面鼓。一種古代祭神時所用的大鼓。《周禮.地官.鼓人》:「以雷鼓鼓神祀, 以靈鼓鼓社祭。」《荀子.解蔽》:「心不使焉, 則白黑在前而目不見, 雷鼓在側而耳不聞。」2.雷聲。《文選.枚乘.七發》:「混混庉庉, 聲如雷鼓。」