Phiên âm : léi dǎ bù dòng.
Hán Việt : lôi đả bất động.
Thuần Việt : kiên cố; bền lòng vững dạ.
kiên cố; bền lòng vững dạ
形容坚定,不可动摇
他每天早晨坚持跑步,雷打不动.
tā měitiān zǎochén jiānchí pǎobù,léidǎbùdòng.
cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.