VN520


              

雷打不动

Phiên âm : léi dǎ bù dòng.

Hán Việt : lôi đả bất động.

Thuần Việt : kiên cố; bền lòng vững dạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiên cố; bền lòng vững dạ
形容坚定,不可动摇
他每天早晨坚持跑步,雷打不动.
tā měitiān zǎochén jiānchí pǎobù,léidǎbùdòng.
cậu ấy mỗi buổi sáng sớm đều kiên trì chạy bộ, ngày nào cũng như ngày nấy.


Xem tất cả...