Phiên âm : léi dá zhuī zōng.
Hán Việt : lôi đạt truy tung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指利用雷達收發裝置觀察目標物位置與移動狀況的技術或行為。