VN520


              

雷霆之怒

Phiên âm : léi tíng zhī nù.

Hán Việt : lôi đình chi nộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常憤怒。《三國志.卷五八.吳書.陸遜傳》:「今不忍小忿, 而發雷霆之怒, 違垂堂之戒, 輕萬乘之重, 此臣之所惑也。」《精忠岳傳》第二九回:「主公暫停雷霆之怒, 這牛皐是一員勇將, 乃是岳飛的結義弟兄。」
義參「大發雷霆」。見「大發雷霆」條。


Xem tất cả...