VN520


              

雷達站

Phiên âm : léi dá zhàn.

Hán Việt : lôi đạt trạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝設雷達偵測或管制目標物的工作場所。例設於機場的航空雷達站是用來管制飛機起降的。
裝設雷達偵測或管制目標物的工作場所。如:「設於機場的航空雷達站是用來管制飛機起降的。」


Xem tất cả...