VN520


              

雷聲大雨點小

Phiên âm : léi shēng dà yǔ diǎn xiǎo.

Hán Việt : lôi thanh đại vũ điểm tiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲勢浩大而實際行動不足。例他每次都說要如何改善員工的福利, 卻總是雷聲大雨點小。
形容聲勢浩大而實際行動不足。如:「他每次都說要如何改善員工的福利, 卻總是雷聲大雨點小。」


Xem tất cả...