Phiên âm : léi gǒng.
Hán Việt : lôi hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氰酸汞。一種灰色的結晶粉末, 比重四點四二, 在硝酸中由乙醇和汞煉成。可溶於乙醇、氨水及熱水, 受熱或重擊則起激烈爆炸。常用來製作雷管及起爆劑。也稱為「雷酸汞」。