Phiên âm : léi shè chàng pán.
Hán Việt : lôi xạ xướng bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專供播放雷射唱片的裝置。採用雷射光讀取唱片的訊號, 再還原成音樂訊號。由於沒有唱針, 不直接與唱片接觸, 雜音少, 音質良好, 可使原音再現。也稱為「精巧型唱盤」、「音碟機」。