Phiên âm : léi táng.
Hán Việt : lôi đường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名:(1)位於江蘇省江都縣北。為隋煬帝埋葬的所在。(2)位於江西省宜春縣東北。也稱為「雷潭」。(3)位於廣西省柳江縣南雷山下。唐朝柳宗元有〈雷塘禱雨文〉。