VN520


              

雷塘

Phiên âm : léi táng.

Hán Việt : lôi đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名:(1)位於江蘇省江都縣北。為隋煬帝埋葬的所在。(2)位於江西省宜春縣東北。也稱為「雷潭」。(3)位於廣西省柳江縣南雷山下。唐朝柳宗元有〈雷塘禱雨文〉。


Xem tất cả...