Phiên âm : léi jì.
Hán Việt : lôi kích.
Thuần Việt : sét đánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sét đánh雷电发生时,由于强大电流的通过而杀伤或破坏(人畜树木或建筑物等)