VN520


              

雷克雅末

Phiên âm : léi kè yǎ mò.

Hán Việt : lôi khắc nhã mạt .

Thuần Việt : Rây-ki-a-vích; Reykjavik .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Rây-ki-a-vích; Reykjavik (thủ đô Ai-xơ-len). 冰島的首都. 位于冰島的西南部, 法克沙灣頭南岸. 為漁港兼商港, 每年漁獲量約一百萬公噸. 由于暖流經過, 港口終年不凍. 是冰島的貿易、行政及教育中心. 有造船、 肥料、漁產加工等工業.


Xem tất cả...