VN520


              

雲英未嫁

Phiên âm : yún yīng wèi jià.

Hán Việt : vân anh vị giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 羅敷有夫, .

比喻女子尚未出嫁。如:「她可是個雲英未嫁的姑娘, 正待字閨中呢!」


Xem tất cả...