Phiên âm : yún yīng wèi jià.
Hán Việt : vân anh vị giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 羅敷有夫, .
比喻女子尚未出嫁。如:「她可是個雲英未嫁的姑娘, 正待字閨中呢!」