VN520


              

雲收霧散

Phiên âm : yún shōu wù sàn.

Hán Việt : vân thu vụ tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻消失盡淨, 不見蹤跡。如:「這件事的陰影早已雲收霧散, 她又恢復以往的笑容。」


Xem tất cả...