Phiên âm : yún shōu wù sàn.
Hán Việt : vân thu vụ tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻消失盡淨, 不見蹤跡。如:「這件事的陰影早已雲收霧散, 她又恢復以往的笑容。」