VN520


              

雲擾

Phiên âm : yún rǎo.

Hán Việt : vân nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

紛亂如雲。《漢書.卷一○○.敘傳上》:「而公孫述稱帝於蜀漢, 天下雲擾。」《三國演義》第三七回:「方今天下大亂, 四方雲擾。」


Xem tất cả...