Phiên âm : yún shǒu.
Hán Việt : vân thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.中國舞蹈手臂動作之名稱之一。手勢有如駕雲, 故稱為「雲手」。2.中國太極拳招術名稱之一。