VN520


              

雲手

Phiên âm : yún shǒu.

Hán Việt : vân thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.中國舞蹈手臂動作之名稱之一。手勢有如駕雲, 故稱為「雲手」。2.中國太極拳招術名稱之一。


Xem tất cả...