VN520


              

雪蓮

Phiên âm : xuě lián.

Hán Việt : tuyết liên .

Thuần Việt : tuyết liên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyết liên (vị thuốc Đông y). 草本植物, 葉子長橢圓形, 花深紅色, 花瓣薄而狹長. 生長在新疆、青海、西藏、云南等地高山中. 花可以入藥, 有滋補、調經等作用.


Xem tất cả...