VN520


              

雪獅子向火

Phiên âm : xuě shī zi xiàng huǒ.

Hán Việt : tuyết 獅 tử hướng hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)酥了半邊。雪做的獅子遇火即融。比喻人癱軟無力, 不能自持。《水滸傳》第一○一回:「王慶看到好處, 不覺心頭撞鹿, 骨軟筋麻, 好便似雪獅子向火, 霎時間酥了半邊。」


Xem tất cả...