Phiên âm : xuě shī zi xiàng huǒ.
Hán Việt : tuyết 獅 tử hướng hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)酥了半邊。雪做的獅子遇火即融。比喻人癱軟無力, 不能自持。《水滸傳》第一○一回:「王慶看到好處, 不覺心頭撞鹿, 骨軟筋麻, 好便似雪獅子向火, 霎時間酥了半邊。」