Phiên âm : zá yán shī.
Hán Việt : tạp ngôn thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種每句字數不一, 長短相間的古體詩。最短僅一字, 長者可高達九、十字以上, 通常以三、四、五、七字為多。