Phiên âm : zá luàn.
Hán Việt : tạp loạn .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 紛亂, 零亂, 混亂, 蕪雜, 紊亂, 龐雜, 繁蕪, 錯亂, 錯雜, 蕪亂, .
Trái nghĩa : 整齊, 井然, .
院子里雜亂地堆著木料、磚瓦.