VN520


              

雜亂

Phiên âm : zá luàn.

Hán Việt : tạp loạn .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 紛亂, 零亂, 混亂, 蕪雜, 紊亂, 龐雜, 繁蕪, 錯亂, 錯雜, 蕪亂, .

Trái nghĩa : 整齊, 井然, .

院子里雜亂地堆著木料、磚瓦.


Xem tất cả...