Phiên âm : shuāng huà miàn diàn shì.
Hán Việt : song họa diện điện thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指具母子畫面功能的電視, 畫面間可以隨需要對調、移動、定格等, 使螢光幕上可以同時展現兩個以上的畫面。