Phiên âm : shuāng bèi.
Hán Việt : song bội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩倍。例他以雙倍的價錢買下拍賣的骨董。兩倍。如:「他以雙倍的價錢買下拍賣的骨董。」