VN520


              

雙倍

Phiên âm : shuāng bèi.

Hán Việt : song bội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩倍。例他以雙倍的價錢買下拍賣的骨董。
兩倍。如:「他以雙倍的價錢買下拍賣的骨董。」


Xem tất cả...