VN520


              

雙尾蠍

Phiên âm : shuāng wěi xiē.

Hán Việt : song vĩ hiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻狠毒厲害。元.無名氏〈喬捉蛇.毒似兩頭蛇〉曲:「毒似兩頭蛇, 狠如雙尾蠍。閃的我無情無緒無歸著。」《水滸傳》第四九回:「那解珍一個綽號, 喚做兩頭蛇。這解寶綽號叫做雙尾蠍。」也作「雙蟳蠍」。


Xem tất cả...