VN520


              

雙生

Phiên âm : shuāng shēng.

Hán Việt : song sanh.

Thuần Việt : song sinh; sinh đôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

song sinh; sinh đôi. 孿(luán)生的通稱.


Xem tất cả...