Phiên âm : shuāng céng.
Hán Việt : song tằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上、下或內、外兩層。例雙層蛋糕、雙層巴士上、下或內、外兩層。如:「雙層蛋糕」、「雙層巴士」。