VN520


              

雙層

Phiên âm : shuāng céng.

Hán Việt : song tằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上、下或內、外兩層。例雙層蛋糕、雙層巴士
上、下或內、外兩層。如:「雙層蛋糕」、「雙層巴士」。


Xem tất cả...