Phiên âm : shuāng xué wèi.
Hán Việt : song học vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擁有兩個不同學系的學位。例他擁有醫學和化工的雙學位。擁有兩個不同科系所承認的學位。如:「他擁有醫學士和理工學士雙學位。」