Phiên âm : zhì gòu.
Hán Việt : trĩ cẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雄雉鳴叫。唐.王維〈渭川田家〉詩:「雉雊麥苗秀, 蠶眠桑葉稀。」