VN520


              

雉經

Phiên âm : zhì jīng.

Hán Việt : trĩ kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縊死。《國語.晉語二》:「驪姬退, 申生乃雉經於新城之廟。」《漢書.卷七九.馮奉世傳.贊曰》:「申生雉經, 屈原赴湘。」