VN520


              

雉雊

Phiên âm : zhì gòu.

Hán Việt : trĩ cẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雄雉鳴叫。唐.王維〈渭川田家〉詩:「雉雊麥苗秀, 蠶眠桑葉稀。」