Phiên âm : zhì jīng.
Hán Việt : trĩ kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縊死。《國語.晉語二》:「驪姬退, 申生乃雉經於新城之廟。」《漢書.卷七九.馮奉世傳.贊曰》:「申生雉經, 屈原赴湘。」