Phiên âm : zhì qiú mǔ pǐ.
Hán Việt : trĩ cầu mẫu thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雌雉呼求雄雉來相匹配。比喻淫亂、不守禮法的人。《幼學瓊林.卷四.鳥獸類》:「非配偶以相從, 如雉求牡匹。」