Phiên âm : zhì wěi shàn.
Hán Việt : trĩ vĩ phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宮扇。晉.崔豹《古今註.卷上.輿服》:「雉尾扇起於殷世高宗有雊雉之祥, 服章多用翟羽。」