VN520


              

雉尾扇

Phiên âm : zhì wěi shàn.

Hán Việt : trĩ vĩ phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宮扇。晉.崔豹《古今註.卷上.輿服》:「雉尾扇起於殷世高宗有雊雉之祥, 服章多用翟羽。」