Phiên âm : zhì wěi xiǎo shēng.
Hán Việt : trĩ vĩ tiểu sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國劇中冠上插雉尾的小生, 如《黃鶴樓》的周瑜、《白門樓》的呂布等。