Phiên âm : yǎ sī bìng.
Hán Việt : nhã ti bệnh.
Thuần Việt : bệnh ghẻ cóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh ghẻ cóc. 地方性傳染病, 病原體是雅司螺旋體, 癥狀是全身表皮發生黃豆大的丘疹, 全身淋巴結腫大. 這種病主要發生在熱帶地區, 中國江蘇北部也曾發現.