Phiên âm : yǎ bù.
Hán Việt : nhã bộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閒雅從容的步行。《文選.陸雲.為顧彥先贈婦詩二首之一》:「雅步擢纖腰, 巧笑發皓齒。」《南史.卷二六.袁湛傳》:「愍孫峻於儀範, 廢帝裸之迫使走, 愍孫雅步如常。」