Phiên âm : yǎ yóu.
Hán Việt : nhã du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慣於交際往來。《史記.卷八九.張耳陳餘傳》:「項王立諸侯王, 張耳雅游, 人多為之言。」