VN520


              

雅游

Phiên âm : yǎ yóu.

Hán Việt : nhã du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慣於交際往來。《史記.卷八九.張耳陳餘傳》:「項王立諸侯王, 張耳雅游, 人多為之言。」


Xem tất cả...