VN520


              

隨身

Phiên âm : suí shēn.

Hán Việt : tùy thân.

Thuần Việt : mang bên mình; theo bên người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mang bên mình; theo bên người. 帶在身上或跟在身旁.


Xem tất cả...