Phiên âm : suí jī ér biàn.
Hán Việt : tùy cơ nhi biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臨事能妥善應變。《敦煌變文集新書.卷六.韓擒虎話本》:「大凡男子, 隨機而變, 不如降他。」也作「隨機應變」。