Phiên âm : suí fāng jiù yuán.
Hán Việt : tùy phương tựu viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性情隨和。如:「此人隨方就圓, 在團體裡頗受大家歡迎。」