VN520


              

隨宜

Phiên âm : suí yí.

Hán Việt : tùy nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

就其所宜。《宋書.卷五九.張暢傳》:「孝伯言辭辯贍, 亦北土之美也。暢隨宜應答, 吐屬如流。」


Xem tất cả...