Phiên âm : suí sú chén fú.
Hán Việt : tùy tục trầm phù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自己沒有主張, 順從世俗的觀點。《晉書.卷九二.文苑傳.王沈傳》:「少有俊才, 出於寒素, 不能隨俗沉浮, 為時豪所抑。」也作「隨世沉浮」、「隨俗浮沉」。