Phiên âm : suí sú.
Hán Việt : tùy tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 順俗, .
Trái nghĩa : , .
順應世俗行事。例入境隨俗順應世俗行事。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「聞秦人愛小兒, 即為小兒醫, 隨俗為變。」《初刻拍案驚奇》卷六:「狄夫人免不得, 也隨俗出遊。」