Phiên âm : suì dào.
Hán Việt : toại đạo.
Thuần Việt : đường hầm; hang ngầm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường hầm; hang ngầm. 在山中或地下鑿成的通路. 也叫隧洞.