VN520


              

隧道

Phiên âm : suì dào.

Hán Việt : toại đạo.

Thuần Việt : đường hầm; hang ngầm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường hầm; hang ngầm. 在山中或地下鑿成的通路. 也叫隧洞.