VN520


              

隧蜂

Phiên âm : suì fēng.

Hán Việt : toại phong.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種蜜蜂。職司於地下造隧道貯蜜, 以供幼蟲之食餌。其體黑色, 腹部卵形有光, 長約四分。初秋時最多。