Phiên âm : suì fēng.
Hán Việt : toại phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種蜜蜂。職司於地下造隧道貯蜜, 以供幼蟲之食餌。其體黑色, 腹部卵形有光, 長約四分。初秋時最多。