Phiên âm : lóng shǔ.
Hán Việt : long thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛暑。晉.張華〈勞還師歌〉:「昔往冒隆暑, 今來白雪霏。」晉.陸機〈從軍行〉:「隆暑固已慘, 涼風嚴且苛。」