VN520


              

隄防

Phiên âm : tí fáng.

Hán Việt : đê phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.在岸邊為防水患而建築的結構物。《禮記.月令》:「修利隄防, 道達溝瀆, 開通道路, 毋有障塞。」《管子.四時》:「治隄防, 耕芸樹藝。」也作「堤防」。2.防備。即提防。《五代史平話.梁史.卷上》:「螂螳正是遭黃雀, 黃雀隄防挾彈人。」元.關漢卿《竇娥冤》第三折:「沒來由犯王法, 不隄防遭刑憲。」