Phiên âm : tí bèi.
Hán Việt : đê bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.防備。《三國演義》第一二回:「黃邵不及隄備, 被李典生擒活捉過來。」2.隄防的守護。《六部成語註解.兵部》:「隄備不嚴:隄防守護上的事情鬆懈了并不嚴緊。」