VN520


              

隄備

Phiên âm : tí bèi.

Hán Việt : đê bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.防備。《三國演義》第一二回:「黃邵不及隄備, 被李典生擒活捉過來。」2.隄防的守護。《六部成語註解.兵部》:「隄備不嚴:隄防守護上的事情鬆懈了并不嚴緊。」