Phiên âm : yǔn tiě.
Hán Việt : vẫn thiết.
Thuần Việt : vẫn thạch; thiên thạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẫn thạch; thiên thạch (vẫn thạch có lẫn thiết)含铁质较多或全部是铁质的陨星