VN520


              

陨铁

Phiên âm : yǔn tiě.

Hán Việt : vẫn thiết.

Thuần Việt : vẫn thạch; thiên thạch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẫn thạch; thiên thạch (vẫn thạch có lẫn thiết)
含铁质较多或全部是铁质的陨星