VN520


              

陨灭

Phiên âm : yǔn miè.

Hán Việt : vẫn diệt.

Thuần Việt : rơi xuống và bị thiêu cháy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rơi xuống và bị thiêu cháy
物体从高空掉下而毁灭
丧命