Phiên âm : yǔn miè.
Hán Việt : vẫn diệt.
Thuần Việt : rơi xuống và bị thiêu cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rơi xuống và bị thiêu cháy物体从高空掉下而毁灭丧命