VN520


              

陋规

Phiên âm : lòu guì.

Hán Việt : lậu quy.

Thuần Việt : thói xấu; thói đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thói xấu; thói đời
不好的惯例 旧时多指官吏索贿受贿
géchúlòugūi.
loại bỏ những luật lệ cổ hủ.