Phiên âm : lòu guì.
Hán Việt : lậu quy.
Thuần Việt : thói xấu; thói đời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thói xấu; thói đời不好的惯例 旧时多指官吏索贿受贿géchúlòugūi.loại bỏ những luật lệ cổ hủ.